Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Suzuki Vitara II Restyling

2018 - hôm nay
6 ảnh
31 sự sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

31 sự sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
GL 1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 11.5 sec. so sánh
GL 1.6 AT - tự động (6) 117 hp 12.5 sec. so sánh
GL+ 1.6 AT - tự động (6) 117 hp 12.5 sec. so sánh
GL+ 1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 12 sec. so sánh
GL+ 1.6 AT - tự động (6) 117 hp 13 sec. so sánh
GLX 1.4 AT - tự động (6) 140 hp 9.5 sec. so sánh
GLX 1.6 AT - tự động (6) 117 hp 13 sec. so sánh
GLX 1.4 AT - tự động (6) 140 hp 10.2 sec. so sánh
1.0 MT - cơ học (5) 112 hp 12.0 sec. so sánh
1.0 MT - cơ học (5) 112 hp 11.5 sec. so sánh
1.0 AT - tự động (6) 112 hp 13.0 sec. so sánh
1.0 AT - tự động (6) 112 hp 12.5 sec. so sánh
1.4 AT - tự động (6) 129 hp 10.2 sec. so sánh
1.4 AT - tự động (6) 129 hp 9.5 sec. so sánh
1.4 MT - cơ học (6) 129 hp - so sánh
1.4 MT - cơ học (6) 129 hp - so sánh
1.4 AT - tự động (6) 140 hp 10.2 sec. so sánh
1.4 AT - tự động (6) 140 hp - so sánh
1.4 AT - tự động (6) 140 hp 9.5 sec. so sánh
1.5 AMT - người máy (6) 115 hp 13.5 sec. so sánh
1.5 AMT - người máy (6) 115 hp 12.7 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 12.0 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 117 hp 13.0 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 117 hp 12.5 sec. so sánh
GL+ 1.4 AT - tự động (6) 129 hp 10.2 sec. so sánh
GL+ 1.4 AT - tự động (6) 129 hp 9.5 sec. so sánh
GLX 1.4 AT - tự động (6) 129 hp 10.2 sec. so sánh
GLX 1.4 AT - tự động (6) 129 hp 9.5 sec. so sánh
GLX 1.6 AT - tự động (6) 117 hp 12.5 sec. so sánh
GLX 1.4 AT - tự động (6) 140 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!