Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Suzuki Landy II Restyling Minivan 2.0 CVT — công suất tối đa

11 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Suzuki Grand Vitara II Restyling 2.5 AT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II Restyling 2.5 AT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II Restyling 2.5 MT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II Restyling 2.5 MT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II 2.5 MT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II 2.5 AT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II 2.5 AT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Grand Vitara II 2.5 MT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Landy II 2.0 CVT Minivan 144 hp
Suzuki Landy II Restyling 2.0 CVT Minivan 144 hp
Suzuki Grand Vitara II Restyling 2.5 MT 5 cửa SUV 144 hp
Suzuki Landy II Restyling 2.0 CVT Minivan 144 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 MT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 CVT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 MT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 CVT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 CVT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 MT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 CVT Liftbek 144 hp
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Liftbek 144 hp
Chevrolet Malibu VI 2.2 AT Quán rượu 144 hp
Chevrolet Tracker II 2.5 AT 5 cửa SUV 144 hp
Ford Country Squire IV 3.7 MT Station wagon 5 cửa 144 hp
Ford Country Squire IV 3.7 AT Station wagon 5 cửa 144 hp
Ford Country Squire IV 3.7 MT Station wagon 5 cửa 144 hp
Ford Country Squire IV 3.7 AT Station wagon 5 cửa 144 hp
Ford Torino III 6.6 AT Coupe mui cứng 144 hp
Ford Torino III 6.6 AT Quán rượu 144 hp
Ford Torino III 6.6 AT Station wagon 5 cửa 144 hp
Hyundai Sonata V NF 2.0 MT Quán rượu 144 hp
Hyundai Sonata V NF 2.0 AT Quán rượu 144 hp
Hyundai Sonata VI YF 2.0 MT Quán rượu 144 hp
Suzuki Landy II Restyling 2.0 CVT Minivan 144 hp
Hyundai Sonata VIII DN8 Restyling 2.0 AT Quán rượu 144 hp
Kia Carnival I Restyling 2.9 MT Minivan 144 hp
Kia Carnival I Restyling 2.9 AT Minivan 144 hp
Kia Carnival I 2.9 MT Minivan 144 hp
Kia Carnival I 2.9 AT Minivan 144 hp
Kia K5 I 2.0 AT Quán rượu 144 hp
Kia K5 I 2.0 MT Quán rượu 144 hp
Mazda 323 V BA 2.0 MT 5 cửa Hatchback 144 hp
Mazda 323 V BA 2.0 AT 5 cửa Hatchback 144 hp
Mazda 5 II CW Active 2.0 AT Kompaktven 144 hp
Mazda 5 II CW Touring 2.0 AT Kompaktven 144 hp
Mazda Atenza I 2.0 AT Station wagon 5 cửa 144 hp
Mazda Biante 2.0 AT Kompaktven 144 hp
Mazda Xedos 6 2.0 AT Quán rượu 144 hp
Mazda Xedos 6 2.0 MT Quán rượu 144 hp
Mitsubishi Galant VIII 2.4 AT Quán rượu 144 hp
Mitsubishi Galant VIII 2.4 AT Quán rượu 144 hp
Mitsubishi Galant VIII 2.4 MT Quán rượu 144 hp
Mitsubishi Galant VIII 2.4 MT Quán rượu 144 hp
Mitsubishi Galant VI 2.0 MT 5 cửa Hatchback 144 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!